--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khôi ngô
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khôi ngô
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khôi ngô
+ adj
handsome; good-looking
Lượt xem: 607
Từ vừa tra
+
khôi ngô
:
handsome; good-looking
+
creative thinker
:
người trí thức quan trọng, người có tư duy sáng tạothe great minds of the 17th centurynhững bộ óc lớn của thế kỷ thứ 17
+
wishful
:
thèm muốn ao ước; ước mong, mong muốnwishful look con mắt thèm muốn
+
nô lệ
:
slavethà chết còn hơn làm nô lệDeath sooner than slavery
+
càu nhàu
:
To grumble, to grunt, to growlcàu nhàu với bạnto grumble to one's friends