--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khôi ngô
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khôi ngô
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khôi ngô
+ adj
handsome; good-looking
Lượt xem: 471
Từ vừa tra
+
khôi ngô
:
handsome; good-looking
+
pentangular
:
năm góc, năm cạnh
+
world-weary
:
chán đời
+
phổ cập
:
Generalize, universalize, make widesread; make compulsory to everyonePhổ cập giáo dụcTo universalize educationGiáo dục phổ cậpCompulsory educationPhổ cập trình độ lớp bảy phổ thôngTo make compulsory to everyone general education at the
+
ủng
:
boot